"Native sugar" là một thuật ngữ trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "đường thô" hoặc "đường tự nhiên". Đây là loại đường chưa qua chế biến nhiều, thường được chiết xuất từ cây mía hoặc củ cải đường. Đường thô có màu nâu và thường có hương vị mạnh hơn so với đường tinh luyện.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The culinary trend towards using native sugar instead of refined sugar highlights a growing interest in natural ingredients."
(Xu hướng ẩm thực sử dụng đường thô thay vì đường tinh luyện nhấn mạnh sự quan tâm ngày càng tăng đến các nguyên liệu tự nhiên.)
Các biến thể của từ
Refined sugar: Đường tinh luyện - là loại đường đã qua quá trình chế biến, thường trắng và không có khoáng chất.
Raw sugar: Đường thô - có thể được xem là một biến thể gần giống với native sugar, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể có mức độ tinh chế khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Natural sugar: Đường tự nhiên - thường chỉ các loại đường có nguồn gốc từ thực vật như trái cây, mật ong.
Sweetener: Chất tạo ngọt - có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, dùng để làm ngọt thực phẩm.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
"Sweeten the deal": Làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn.
"Sugarcoat": Trình bày một điều gì đó một cách tích cực hơn thực tế, thường là để làm giảm sự khó chịu.
Tóm tắt
"Native sugar" hay "đường thô" là một loại đường có nguồn gốc tự nhiên, giữ lại nhiều hương vị và khoáng chất. Khi sử dụng trong câu, nó có thể mang lại những hương vị đặc biệt cho món ăn và đồ uống.